Tuyến
|
Km
|
4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
|
29 chỗ
|
35 chỗ
|
45 chỗ
|
Hạ Long – sân bay Nội Bài (6h)
|
380
|
1.500
|
1.700
|
2.500
|
3.200
|
4.000
|
5.000
|
Hạ Long – Sân bay Cát Bi ( 4h)
|
170
|
1.000
|
1.200
|
1.400
|
1.700
|
2.800
|
3.300
|
ChùaThầy-Tây Phương ( 01 ngày)
|
450
|
2.700
|
3.200
|
4.500
|
5.500
|
6.000
|
8.000
|
Bắc Ninh (1 ngày)
|
340
|
2.000
|
2.400
|
2.800
|
3.500
|
5.000
|
6.500
|
Chùa Hương ( 01 ngày)
Chùa Hương ( 02 ngày)
|
420
|
2.700
3.000
|
3.200
3.500
|
4.500
6.000
|
5.500
8.000
|
6.000
9.000
|
8.000
11.000
|
Ao Vua - Khoang Xanh
|
450
|
2.700
|
3.200
|
4.500
|
5.500
|
6.000
|
8.000
|
Tây Thiên ( 01 ngày)
Tây Thiên ( 02 ngày)
|
450
|
2.700
3.000
|
3.200
3.500
|
4.500
6.000
|
5.500
8.000
|
6.000
9.000
|
8.000
11.000
|
Tam Đảo (01 ngày)
Tam Đảo ( 02 ngày)
|
400
|
2.700
3.000
|
3.200
3.500
|
4.500
6.000
|
5.500
8.000
|
7.000
10.000
|
|
Yên Tử ( 01 ngày)
|
140
|
1.400
|
1.700
|
2.200
|
3.000
|
4.000
|
5.000
|
Cửa Ông – chùa Cái Bầu
|
150
|
1.500
|
1.800
|
2.500
|
3.300
|
4.500
|
5.200
|
Vân Đồn ( 01 ngày)
Vân Đồn ( 02 ngày)
|
120
|
1.300
2.00
|
1.500
2.200
|
2.000
3.000
|
2.800
3.500
|
3.800
4.500
|
4.800
7.000
|
Hoa Lư-Tam cốc- Bích Động
|
400
|
2.200
|
2.500
|
3.000
|
3.500
|
5.000
|
6.000
|
Phát Diệm ( 01 ngày)
|
400
|
2.200
|
2.500
|
3.000
|
3.500
|
5.000
|
6.000
|
Côn Sơn – Kiếp Bạc ( 01 ngày)
|
200
|
1.200
|
1.500
|
2.000
|
2.500
|
3.500
|
4.500
|
Đền Sòng – Đền Cô Chín – Ông H. Mười ( 02N)
|
800
|
4.500
|
5.000
|
7.500
|
8.500
|
13.000
|
15.000
|
Mai Châu – T.Đ Hòa Bình ( 02 ngày)
|
650
|
4.000
|
4.600
|
5.500
|
6.500
|
8.000
|
10.000
|
Cúc Phương ( 01 ngày)
|
460
|
2.500
|
3.200
|
3.700
|
4.500
|
5.500
|
6.500
|
Biển Quất Lâm ( 01 ngày)
Biển Quất Lâm ( 02 ngày)
|
400
|
2.200
2.700
|
2.500
3.000
|
3.000
3.500
|
3.500
5.000
|
5.000
7.000
|
6.000
9.000
|
Hải Thịnh ( 01 ngày)
Hải Thịnh ( 02 ngày)
|
360
|
2.000
2.700
|
2.500
3.00
|
2.900
3.300
|
3.600
4.800
|
4.500
6.800
|
5.500
9.000
|
Đồ Sơn ( 01 ngày)
Đồ Sơn ( 02 ngày)
|
200
|
1.400
2.000
|
1.800
2.500
|
2.300
3.000
|
2.800
3.500
|
4.000
5.000
|
5.000
8.000
|
Đền Hùng ( 01 ngày)
Đền Hùng ( 02 ngày)
|
420
|
2.700
3.000
|
3.200
3.500
|
4.500
6.000
|
5.500
8.000
|
6.000
9.000
|
8.000
11.000
|
Ba Vì ( 01 ngày)
|
430
|
2.700
|
3.200
|
4.500
|
5.500
|
6.000
|
8.000
|
Kim Bôi ( 01 ngay)
|
460
|
2.500
|
3.200
|
3.700
|
4.500
|
5.500
|
6.500
|
Phủ Giầy – Đền Trần – chùa Phổ Minh
|
400
|
2.200
2.700
|
2.500
3.000
|
3.000
3.500
|
3.500
5.000
|
5.000
7.000
|
6.000
9.000
|
Hạ Long – Lạng Sơn – Hạ Long ( 01 ngày)
Hạ Long – Lạng Sơn – Hạ Long ( 02 ngày)
|
340
|
2.300
3.000
|
2.800
3.500
|
3.200
4.000
|
3.900
5.000
|
4.500
7.000
|
5.500
11.000
|
Móng Cái – Trà Cổ ( 02 ngày)
|
370
|
3.000
|
3.500
|
4.500
|
5.000
|
6.000
|
9.000
|
Cửa Lò – Quê Bác – Sầm Sơn ( 03N/ 02 Đ)
|
850
|
4.500
|
6.000
|
8.500
|
10.000
|
15.000
|
19.000
|
Sầm Sơn ( 03 ngày/ 02 đêm)
|
500
|
3.800
|
4.500
|
6.000
|
8.500
|
11.000
|
13.000
|
Sầm Sơn – Cửa Lò – Quảng Bình ( 04 ngày)
|
1.300
|
7.500
|
9.500
|
13.000
|
15.000
|
20.000
|
25.000
|
Huế - Đà nẵng – Bà Nà hill - Hội An – Quảng Bình ( 05 ngày/ 04 đêm)
|
2.450
|
7.000
|
8.500
|
12.000
|
1.8000
|
27.000
|
38.000
|
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE Ô TÔ DU LỊCH
TỪ HẠ LONG ĐẾN CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ LÂN CẬN
Giá thuê xe ô tô theo chủng loại xe (đơn vị tính: 1000đ)
Tuyến
|
Km
|
4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
|
29 -30chỗ
|
35 chỗ
|
45 chỗ
|
Hải Phòng
|
150
|
1.000
|
1.200
|
1.500
|
2.000
|
3.000
|
4.500
|
Nam Định
|
300
|
1.700
|
2.000
|
2.500
|
3.300
|
4.500
|
5.000
|
Phủ Lý
|
350
|
2.300
|
2.800
|
3.200
|
3.900
|
4.500
|
5.500
|
Ninh Bình
|
370
|
2.400
|
3.000
|
3.500
|
4.200
|
5.000
|
6.000
|
Băc Ninh
|
250
|
1.500
|
1.800
|
2.500
|
2.500
|
4.500
|
5.000
|
Thái Nguyên
|
360
|
2.300
|
2.800
|
3.200
|
4.000
|
4.500
|
5.500
|
Thái Bình
|
250
|
1.500
|
1.800
|
2.500
|
2.500
|
4.500
|
5.000
|
Lạng Sơn
|
400
|
2.200
|
2.500
|
3.000
|
3.500
|
5.000
|
6.000
|
Sơn La
|
900
|
6.500
|
8.100
|
9.500
|
14.000
|
18.000
|
20.000
|
Yên Bái
|
600
|
3.800
|
4.400
|
5.500
|
6.500
|
8.000
|
10.000
|
Thanh Hoá
|
500
|
3.100
|
3.700
|
5.000
|
6.000
|
7.500
|
8.500
|
Cao Bằng
|
600
|
3.800
|
4.400
|
5.500
|
6.500
|
8.000
|
10.000
|
Hoà Bình
|
450
|
2.900
|
3.500
|
4.700
|
5.500
|
7.000
|
8.000
|
Phú Thọ
|
420
|
2.800
|
3.400
|
4.500
|
5.300
|
6.800
|
7.800
|
TuyênQuang
|
560
|
3.500
|
4.200
|
5.500
|
6.500
|
8.000
|
9.000
|
Quảng Bình
|
1200
|
7.500
|
9.000
|
10.500
|
13.000
|
15.600
|
20.000
|
Quảng Trị
|
1.500
|
9.000
|
11.000
|
16.000
|
20.000
|
27.000
|
35.000
|
Huế
|
1.600
|
10.000
|
12.000
|
17.000
|
21.000
|
28.000
|
37.000
|
Xuyên Việt
|
5000
|
42.000
|
47.000
|
51.000
|
55.000
|
65.000
|
75.000
|
Ghi chú:
· Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
· Giá trên đã bao gồm phí xăng dầu, cầu phà, bến bãi, bảo hiểm hành khác, lương lái xe.
· Giá xe trên có thể thay đổi theo chương trình, thời gian cụ thể.
· Không áp dụng cho các ngày Lễ, Tết và ngày cao điểm.
Các chủng loại xe: 4 chỗ : Vios – E, Altills,…; 7 chỗ: Inova…; 16 chỗ: ford, Mecdress..; 29chỗ: County Hàn Quốc, 35 chỗ: Erotown, 45 chỗ: space, daiwoo…
· Để có giá tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
· ĐỘI XE ÁNH DƯƠNG HẠ LONG.
· Địa chỉ: P12A16,CT2,Green Bay Tower, TP Hạ Long, Quảng Ninh
· Người liên hệ: Điều hành Mr Khánh
· Di động: 0912 422 211,0912 977 754
· Email: booking@sunshinehalong.com
· Skype:ktuyen1978