|
LỊCH TRÌNH 1 NGÀY |
XE 4 CHỖ |
XE 7 CHỖ |
XE 16 CHỖ |
XE 30 CHỖ |
GIÁ XE BAO GỒM |
1 |
Đón sân bay (1 chiều từ sân bay về) |
300,000 |
320,000 |
450,000 |
900,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
2 |
Tiễn sân bay (1 chiều lên sân bay) |
200,000 |
220,000 |
300,000 |
800,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
3 |
Sân bay 2 chiều (Trung tâm - Sân bay Nội bài - Trung tâm) |
480,000 |
500,000 |
650,000 |
1,200,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
4 |
Ngã 3 Bắc Ninh - Sân bay Nội Bài |
450,000 |
470,000 |
650,000 |
1,200,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
5 |
Hà Nội - Sa Pa - Hà Nội |
3,200,000 |
3,300,000 |
4,000,000 |
5,000,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
6 |
Hà Nội - Vân Đồn 1 chiều |
1,800,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
3,000,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
7 |
Hà Nội - Hạ Long - HN (đón, trả Bãi cháy/Tuần Châu) |
1,500,000 |
1,550,000 |
1,650,000 |
2,500,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
8 |
Hà Nội - Hạ Long - HN (đón, trả bến Hòn Gai) |
1,550,000 |
1,600,000 |
1,700,000 |
2,650,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
9 |
Đón Cát Bi / Bến Bính - Hạ Long 1 chiều |
800,000 |
900,000 |
1,200,000 |
1,700,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
10 |
Đón sân bay => đi thẳng Hạ Long - kết thúc trả về Hà Nội |
1,600,000 |
1,650,000 |
1,750,000 |
2,800,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
11 |
Hà Nội - Cát Bi / Bến Bính - Hà Nội (đi đường 5 cũ) |
1,300,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
2,300,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
12 |
Hà Nội - Bến Đình Vũ - Hà Nội (đi đường 5 cũ) |
1,400,000 |
1,450,000 |
1,600,000 |
2,300,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
13 |
Hà Nội - Đồ Sơn - Hải Phòng - Hà Nội (đi đường 5 cũ) |
1,450,000 |
1,500,000 |
1,650,000 |
2,500,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
14 |
Đón sân bay - Tp. Hải Phòng - Hà Nội (đi đường 5 cũ) |
1,450,000 |
1,500,000 |
1,650,000 |
2,500,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
15 |
Hà Nội - Hạ Long - Hải Phòng - Hà Nội |
1,700,000 |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,900,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
16 |
Hà Nội - Hoa Lư - Tam Cốc - Hà Nội |
1,250,000 |
1,300,000 |
1,550,000 |
2,000,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
17 |
Hà Nội - Bái Đính - Tràng An - Hà Nội |
1,300,000 |
1,350,000 |
1,600,000 |
2,100,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
18 |
Hà Nội - Cúc Phương - Hà Nội |
1,500,000 |
1,600,000 |
1,750,000 |
2,500,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
19 |
Hà Nội - Hoa Lư - Nhà thờ Phát Diệm - Hà Nội |
1,600,000 |
1,650,000 |
1,800,000 |
2,600,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
20 |
Đón sân bay - Hoa Lư - Tam Cốc (hoặc Tràng An) - Trả Hà Nội |
1,500,000 |
1,550,000 |
1,700,000 |
2,600,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
21 |
Hạ Long - Ninh Bình 1 chiều |
1,650,000 |
1,750,000 |
2,200,000 |
3,000,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
22 |
Hà Nội - Mai Châu - Hà Nội |
1,500,000 |
1,550,000 |
1,700,000 |
2,500,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
23 |
Hà Nội - Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luong (1 chiều) |
1,700,000 |
1,750,000 |
1,950,000 |
2,900,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
24 |
Hà Nội - Mộc Châu - Hà Nội |
2,000,000 |
2,100,000 |
2,300,000 |
3,200,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
25 |
City Tour - Tiễn bay hoặc Đón sân bay - City Tour |
1,200,000 |
1,250,000 |
1,350,000 |
2,100,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
26 |
Hà Nội City Tour |
800,000 |
850,000 |
1,000,000 |
1,550,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
27 |
Hà Nội Business Tour (khách đi làm việc, café, mua sắm) |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,300,000 |
1,800,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
28 |
City Tour - Bát Tràng |
950,000 |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,650,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
29 |
Hà Nội City Tour - Ăn tối |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,200,000 |
1,700,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
30 |
City 1/2 ngày hoặc Bát Tràng 1/2 Ngày |
500,000 |
600,000 |
700,000 |
1,000,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
31 |
Tour Bát Tràng - Đình Bảng - Vạn Phúc |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,250,000 |
1,900,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
32 |
Tour Bát Tràng - Đông Hồ - Bút Tháp - Hà Nội |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,250,000 |
1,900,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
33 |
Tour Vạn Phúc - Bát Tràng |
900,000 |
950,000 |
1,100,000 |
1,650,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
34 |
Hà Nội - Chùa Hương - Hà Nội |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,300,000 |
1,800,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
35 |
Hà Nội - Đường Lâm - Hà Nội |
850,000 |
900,000 |
1,100,000 |
1,600,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
36 |
Hà Nội - Đường Lâm - Tây Phương - Vạn Phúc - Hà Nội |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,300,000 |
1,800,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
37 |
Hà Nội - Chùa Thày - Chùa Tây Phương - Hà Nội |
900,000 |
1,000,000 |
1,200,000 |
1,650,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
38 |
Golf (Van Tri, Long Biên) |
800,000 |
850,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
39 |
Golf (Legend Hill, Skylake, Hanoi Golf club, Heron - Đầm Vạc) |
950,000 |
1,050,000 |
1,300,000 |
1,850,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
40 |
Golf (Chí Linh, Tam Đao, Phoenix, King'island) |
1,200,000 |
1,250,000 |
1,400,000 |
2,100,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
41 |
Golf (Royal golf club, Song Gia golf resort, Đo Son Seaside golf resort) |
1,400,000 |
1,450,000 |
1,650,000 |
2,500,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
42 |
Hà Nội - Flamingo Đại Lải - Hà Nội |
800,000 |
900,000 |
1,100,000 |
1,600,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
43 |
Sân bay Nội Bài - Flamingo Đại Lải (đi 1 chiều) |
450,000 |
550,000 |
700,000 |
1,300,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
44 |
Flamingo Đại Lải - Trung tâm Hà Nội 1 chiều (đi 1 chiều) |
700,000 |
800,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
45 |
Hà Nội - Đền Hùng - Hà Nội |
1,400,000 |
1,500,000 |
1,750,000 |
2,350,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
46 |
Hà Nội - Tam Đảo - Hà Nội |
1,200,000 |
1,250,000 |
1,400,000 |
2,000,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
47 |
Hà Nội - Tam Đảo - Tây Thiên - Hà Nội |
1,300,000 |
1,350,000 |
150,000 |
2,100,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
48 |
Hà Nội - Vườn Quốc Gia Ba Vì - Hà Nội |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,300,000 |
1,800,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
49 |
Hà Nội - TP. Hòa Bình - Hà Nội |
1,200,000 |
1,300,000 |
1,450,000 |
2,000,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
50 |
Hà Nội - Yên Tử (Hoặc chùa Ba Vàng) - Hà Nội |
1,400,000 |
1,500,000 |
1,800,000 |
2,500,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
51 |
Hà Nội - Côn Sơn - Kiếp Bạc - Hà Nội |
1,250,000 |
1,350,000 |
1,600,000 |
2,300,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
52 |
Hà Nội - Nghĩa trang Yên Kỳ (Bất Bạt) - Hà Nội |
900,000 |
1,000,000 |
1,300,000 |
1,900,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
53 |
Hà Nội - Di tích Đá chông K9 - Hà Nội |
1,200,000 |
1,300,000 |
1,500,000 |
2,000,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
54 |
Hà Nội - TP. Lạng Sơn - Hà Nội |
1,600,000 |
1,700,000 |
1,800,000 |
2,500,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
55 |
Hà Nội - Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn) - Hà Nội |
1,700,000 |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,700,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
56 |
Hà Nội - TP. Thanh Hóa - Hà Nội |
1,600,000 |
1,700,000 |
1,850,000 |
2,500,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
57 |
Hà Nội - Hồ Hàm Lợn (Sóc Sơn) - Việt Phủ Thành Chương |
800,000 |
850,000 |
1,100,000 |
1,600,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
58 |
Đón ga Trần Quý Cáp / Lê Duẩn (Ga tàu => khách sạn) |
250,000 |
280,000 |
320,000 |
550,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
59 |
Tiễn ga Trần Quý Cáp / Lê Duẩn (Khách sạn => ga tàu) |
200,000 |
250,000 |
280,000 |
500,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
60 |
Đón ga Trần Quý Cáp / Lê Duẩn đưa ra Sân bay |
320,000 |
350,000 |
400,000 |
900,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
61 |
Chở khách đi ăn trưa (Nếu khách chỉ đặt mỗi dịch vụ ăn trưa) |
200,000 |
250,000 |
300,000 |
600,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
62 |
Chở khách đi ăn tối + rối nước |
280,000 |
320,000 |
350,000 |
650,000 |
vé cầu đường, bến bãi |
|
|
|
|
|
|
|
LỊCH TRÌNH 2 NGÀY |
XE 4 CHỖ |
XE 7 CHỖ |
XE 16 CHỖ |
XE 30 CHỖ |
GIÁ XE BAO GỒM |
1 |
Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội (Trả Tuần Châu/Bãi Cháy) |
2,000,000 |
2,100,000 |
2,300,000 |
3,550,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
2 |
Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội (Trả Hòn Gai) |
2,050,000 |
2,150,000 |
2,400,000 |
3,650,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
3 |
Hà Nội - Hạ Long 2 ngày - Kết thúc trả sân bay |
2,100,000 |
2,200,000 |
2,450,000 |
4,000,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
4 |
Hà Nội - TP Hải Phòng - Hà Nội 2 ngày |
1,900,000 |
2,000,000 |
2,200,000 |
3,400,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
5 |
Hà Nội - Đồ Sơn - Hà Nội 2 ngày |
2,100,000 |
2,200,000 |
2,400,000 |
3,700,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
6 |
Hà Nội - Ba Bể - Hà Nội 2 ngày |
2,700,000 |
2,800,000 |
3,300,000 |
4,600,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
7 |
Hà Nội - Sa Pa - Hà Nội 2 ngày |
4,100,000 |
4,200,000 |
4,800,000 |
6,000,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
8 |
Hà Nội - Ninh Bình - Hạ Long - Hà Nội |
2,700,000 |
2,800,000 |
3,100,000 |
4,600,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
9 |
Đón tại Hạ Long - Ninh Bình - Hà Nội |
2,450,000 |
2,550,000 |
2,900,000 |
4,500,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
10 |
Hà Nội - Hạ Long - Hải Phòng - Hà Nội |
2,400,000 |
2,500,000 |
2,900,000 |
4,400,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
11 |
Hà Nội - Chùa Hương - Bái Đính - Tràng An - Hà Nội |
2,200,000 |
2,300,000 |
2,700,000 |
4,200,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
12 |
Hà Nội - Hoa Lư - Tam Cốc - Bái Đính - Tràng An - Hà Nội |
2,000,000 |
2,100,000 |
2,400,000 |
3,700,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
13 |
Hà Nội - Hoa Lư - Tam Cốc - Cúc Phương - Hà Nội |
2,200,000 |
2,300,000 |
2,500,000 |
3,900,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
14 |
Hà Nội - Hoa Lư - Tam Cốc - Phát Diệm - Hà Nội |
2,100,000 |
2,200,000 |
2,400,000 |
3,800,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
15 |
Hà Nội - Mai Châu - Hà Nội |
2,000,000 |
2,100,000 |
2,300,000 |
3,700,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
16 |
Hà Nội - Mai Châu - Khu bảo tồn Pù Luông - Hà Nội |
2,400,000 |
2,500,000 |
2,900,000 |
4,200,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
17 |
Hà Nội - Mộc Châu - Hà Nội |
2,500,000 |
2,700,000 |
3,200,000 |
4,500,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
18 |
Hà Nội - TP Lạng Sơn - Hà Nội |
2,200,000 |
2,300,000 |
2,500,000 |
3,600,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
19 |
Hà Nội - Biển Trà Cổ - Hà Nội |
4,300,000 |
4,400,000 |
5,000,000 |
7,300,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
20 |
Hà Nội - biển Hải Tiến - Hà Nội |
2,500,000 |
2,600,000 |
3,100,000 |
5,000,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
21 |
Hà Nội - biển Sầm Sơn - Hà Nội |
2,600,000 |
2,700,000 |
3,200,000 |
5,400,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |
22 |
Hà Nội - biển Hải Hòa - Hà Nội |
2,800,000 |
2,900,000 |
3,400,000 |
5,600,000 |
vé cầu đường, bến bãi (lái xe ăn nghỉ theo đoàn) |